Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
楊麗菁
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1968-12-13
Nơi Sinh:
Chiayi County, Taiwan
Còn được Biết đến Như:
Lai-Ching Yeung , Cynthia Yang, Cythnia Khan, Li-Ching Yang, Liqing Yang, Yang Li Jing, 楊麗菁, Cynthia Khan, Cynthia Yang Li Ching, 杨丽青
Danh Sách Phim Của 楊麗菁
6.214/10
霸海紅英 (1993)
4.7/10
Nữ Thợ Săn Thành Phố (1993)
0/10
七俠五義之五鼠鬧東京 (1993)
0/10
怒海威龙 (1995)
7/10
Tiêu Diệt Nhân Chứng 4 (1989)
7.2/10
Nhất Đao Khuynh Thành (1993)
0/10
海神密码 (2014)
6.6/10
Tiêu Diệt Nhân Chứng 3 (1988)
6/10
力王之黑色擂台 (2002)
7/10
Đặc Cảnh Đồ Long 2 (1990)
5/10
三頭魔王 (1988)
4.1/10
危情追蹤 (1996)
6.5/10
Hiệp Nữ Truyền Kỳ (1992)
6.2/10
新冷血十三鹰 (1993)
4.2/10
Eternal Fist (1992)
0/10
護法奇兵 (2000)
0/10
駭客尖兵 (2003)
0/10
子彈狂飆 (2003)
0/10
極端份子 (2003)
0/10
致命情網 (2003)
5.667/10
離魂 (1987)
5.1/10
东瀛游侠 (1992)
6/10
Tiêu Diệt Nhân Chứng 5: Người Trung Lập (1990)
5.5/10
Tiêu Diệt Nhân Chứng 6 (1991)
6.2/10
Tiêu Diệt Nhân Chứng 7: Hải Lang (1991)
7.5/10
青梅竹馬 (1985)
5.8/10
Nữ Bá Vương 4 (1992)
5.3/10
Top Fighter 2 (1996)
6.045/10
末路狂花 (1993)
6/10
人生得意衰盡歡 (1993)
0/10
飛女正傳 (1992)
6.7/10
喋血柔情 (1995)
5/10
Ultimate Revenge (1995)
5.4/10
非洲超人 (1994)
0/10
Matira ang Matibay (1995)
0/10
我的功夫姐姐 (2017)
3/10
天山玉女劍 (1993)
0/10
旗正飄飄 (1987)
5.8/10
僵尸小子II:天外天小子 (1988)
6.6/10
富貴吉祥 (1991)
0/10
花街神女 (1991)
5.5/10
Hồng Phấn Chí Tôn (1990)
7/10
超級女警 (1993)
7/10
蠍子之滅殺行動 (1993)
0/10
Das tödliche Vermächtnis der Shaolin (2024)
0/10
雷霆特警 (2000)
5.7/10
我的愛 (1986)
0/10
赤子心浪子情 (1988)
0/10
葵花聖女 (1993)
5.2/10
獵仇者 (2013)
0/10
伙頭大將軍 (1998)
7/10
師姐也瘋狂 (1995)
6.2/10
Lục Tiểu Phụng Truyền Kỳ (2007)
0/10
雌虎威龍 (1997)
0/10
大玩家 (2010)
0/10
跨海擒兇 (2003)
0/10
黑道兄弟 (1987)
4/10
新霸王花 (2018)
0/10
重振精武门 (1998)