Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
林建明
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1956-02-10
Nơi Sinh:
Xinhui, Jiangmen, Guangdong, China
Còn được Biết đến Như:
林建明, Lin Jian-Min, Lum Ken-Ming, Lin Chien-Ming, Mag Lim Kin-Ming
Danh Sách Phim Của 林建明
6/10
阿燦出千 (1981)
5.3/10
Anh Hùng Thứ Thiệt (1992)
6.7/10
圓月彎刀 (1979)
5.8/10
盲拳鬼手 (1979)
0/10
七女性:林建明 (1976)
0/10
邪牌愛差人 (1977)
0/10
Lan ming yi tiao (1980)
0/10
大命撈家 (1979)
5.4/10
老虎田雞 (1978)
0/10
獅子山下: 夢的選擇 (1978)
1/10
大踢爆 (2000)
4/10
甩牙老虎 (1980)
0/10
祝福 (1990)
6.4/10
Phì Long Quá Giang (1978)
9/10
歡樂時光 (1995)
6/10
廢柴同盟 (2001)
0/10
神探父子兵 (1988)
6.7/10
三對鴛鴦一張床 (1988)
4/10
意亂情迷 (1987)
0/10
歡場 (1985)
8/10
孖襟兄弟 (1984)
0/10
花心萝卜 (1984)
6/10
摩登大食懶 (1981)
6.6/10
Phú Quý Hỏa Xa (1986)
0/10
天使出更 (1985)
6/10
三十處男 (1984)
6.9/10
過埠新娘 (1988)
7/10
無名家族 (1990)
4.8/10
猛鬼學堂 (1988)
0/10
發圍 (1980)
4.8/10
基佬40 (1997)
6.2/10
愛上百分百英雄 (1997)
4/10
無名小卒 (1979)
4.5/10
最佳男朋友 (1989)
7/10
再見王老五 (1989)
5.5/10
救世神棍 (1995)
6/10
多情種 (1984)
5/10
一本漫畫闖天涯II:妙想天開 (1993)
0/10
傳奇人物 (1981)
6/10
肉蒲團 (1975)
0/10
星座奇趣錄 (1976)
0.5/10
熱浪 (1982)
0/10
色慾狂魔 (1983)
6/10
南北媽打 (1988)
5.8/10
Bloodfight (1989)
5.5/10
豪門夜宴 (1991)
5/10
千年女妖 (1990)
0/10
滾女搵老襯 (1977)
0/10
猛鬼霸王花 (1990)
0/10
師父教落 (1978)
5/10
金鎖匙 (1978)
7.8/10
黃金花 (2017)
1/10
香港舞男 (1990)
4.5/10
志在出位 (1991)
0/10
馬場風暴 (1978)
8/10
刮龍博懵 (1977)
0/10
點指賊賊 (1988)
0/10
池女 (1976)
4/10
社女 (1975)
5/10
大師 (1980)
0/10
大灵通 (1992)
0.5/10
好彩撞到你 (1984)
5.9/10
上海灘 (1983)
5.2/10
Đệ Nhất Kiển (1989)
2/10
返老還童 (1989)
4/10
痴狼劫 (1990)
0/10
花月危情 (1994)
0/10
出籠 (1977)
0/10
小生作反 (1983)
0/10
繼續跳舞 (1988)