Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
大地康雄
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1951-11-25
Nơi Sinh:
Kumamoto, Japan
Còn được Biết đến Như:
Danh Sách Phim Của 大地康雄
6.9/10
マルサの女 (1987)
6/10
北の国か '92巣立ち 前編 (1992)
6/10
ぼくらの七日間戦争 (1988)
6.8/10
ラストレシピ ~麒麟の舌の記憶~ (2017)
6.7/10
ミンボーの女 (1992)
0/10
マルサの女をマルサする (1987)
4.2/10
マルサの女2をマルサする (1988)
0/10
砂の上のロビンソン (1989)
7/10
バカヤロー! 私、怒ってます (1988)
10/10
ウルトラマンをつくった男たち 星の林に月の舟 (1989)
6.8/10
檸檬のころ (2007)
0/10
無言館 (2022)
3/10
共犯者 (2015)
0/10
ラブ・レター (1998)
0/10
荒神 (2018)
9/10
恋するトマト (2006)
7.8/10
新宿純愛物語 (1987)
0/10
子連れ狼 (1984)
6/10
病院へ行こう (1990)
0/10
幸福のアリバイ Picture (2016)
0/10
ビー・バップ・ハイスクール 高校与太郎狂騒曲 (1987)
6.5/10
Aサインデイズ (1989)
5.4/10
さらば愛しき人よ (1987)
0/10
刑事 (1984)
7.3/10
サバイバルファミリー (2016)
7/10
松本清張ドラマスペシャル 顔 (2009)
2.3/10
ラスト・キャバレー (1988)
0/10
闇の歯車 (2019)
6.276/10
マルサの女2 (1988)
5.2/10
衝動殺人 息子よ (1979)
0/10
夢見通りの人々 (1989)
0/10
星砂の島のちいさな天使 〜マーメイドスマイル〜 (2010)
0/10
じんじん (2013)