Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
김민재
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1979-03-20
Nơi Sinh:
Daegu, South Korea
Còn được Biết đến Như:
김민재, 金珉才, 金敏载, 金民宰
Danh Sách Phim Của 김민재
4.5/10
Nhà Kho Chết Chóc (2022)
5/10
서울연애 (2014)
6.5/10
Bất Công (2010)
7.2/10
Thiện, Ác, Quái (2008)
6.6/10
최선의 삶 (2021)
6/10
Thoả Thuận Với Ác Quỷ (2023)
6.7/10
고양이: 죽음을 보는 두 개의 눈 (2011)
7.082/10
화차 (2012)
6.7/10
퍼펙트 게임 (2011)
7.2/10
Bản Cam Kết (2013)
6.8/10
Truy Lùng (2013)
6.527/10
Thủy Chiến Đảo Hansan: Rồng Trỗi Dậy (2022)
6.5/10
거미집 (2023)
7.2/10
Vây Hãm 3: Không Lối Thoát (2023)
6.4/10
남자사용설명서 (2013)
4.3/10
Thế Thân (2022)
6.8/10
Vây Hãm 4: Kẻ Trừng Phạt (2024)
7.6/10
Vẻ Đẹp Tâm Hồn (2015)
6.5/10
특별시민 (2017)
6.5/10
무뢰한 (2015)
7.3/10
Nước Mắt Sát Thủ (2014)
6.263/10
Năng Lực Siêu Phàm (2018)
6.9/10
Tội Ác Ẩn Giấu (2016)
7.407/10
Hồi ức Kẻ Sát Nhân (2017)
6.8/10
당신의 부탁 (2018)
7.2/10
역린 (2014)
6.9/10
Cô Bé Nhà Bên (2014)
7.3/10
Găng Tơ Tái Xuất (2018)
6.9/10
Tiền Đen (2019)
6.072/10
Cớm Bẩn (2019)
8.1/10
생일 (2019)
6.909/10
Chạy Đâu Cho Thoát (2015)
7.508/10
Lời Hứa Với Cha (2014)
0/10
아귀 (2014)
6.896/10
Trẻ Trâu Khởi Nghiệp (2019)
6.744/10
Bán Đảo (2020)
7.667/10
소방관 (2024)
5.6/10
특수본 (2011)
7.2/10
Bí Mật Ánh Dương (2007)
6.3/10
작은 연못 (2010)
6.8/10
26년 (2012)
7.1/10
Đảo Địa Ngục (2017)
6.8/10
アジアの天使 (2021)
6.444/10
그라운드 제로 (2021)
6.6/10
번지점프를 하다 (2001)
4.8/10
7광구 (2011)
0/10
내 이름은 (2025)
6.1/10
용순 (2017)
7.527/10
Cô Nàng Ngổ Ngáo (2001)