Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
김주령
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1976-07-15
Nơi Sinh:
Gapyeong, Gyeonggi, South Korea
Còn được Biết đến Như:
Kim Joo-ryoung, Kim Ju-ryoung, Kim Ju-ryeong, Kim Joo-ryeong, Kim Ju-ryung, Kim Joo-ryung
Danh Sách Phim Của 김주령
7.2/10
Bậc Thầy Phong Thủy (2018)
6.7/10
Con Số Hoàn Hảo (2012)
7/10
Triệu Hồi (2021)
6.545/10
특별시민 (2017)
6.2/10
양자물리학 (2019)
6/10
다시, 봄 (2019)
6.7/10
1급기밀 (2017)
6/10
우주인 조안 (2020)
7.2/10
킹메이커 (2022)
5.429/10
어느날 갑자기 세번째 이야기: D-day (2006)
7.7/10
혜화, 동 (2011)
6.8/10
안녕, 내일 또 만나 (2023)
4.4/10
살결 (2007)
4.6/10
괴담만찬 (2023)
4.2/10
Ai Oán Trong Vườn Xuân (2024)
2/10
나는 곤경에 처했다! (2009)
0/10
재활 (2022)
6.8/10
멋진 하루 (2008)
0/10
백수아파트 (2024)
5.917/10
소름 (2001)
0/10
5시부터 7시까지의 주희 (2023)
7.4/10
Mở Khóa (2023)
0/10
하나코리아 (2025)
6.2/10
잠 못 드는 밤 (2012)
6.8/10
Râu Xanh (2017)
8.1/10
Sự Im Lặng (2011)
5/10
행복의 나라 (2018)
3.5/10
눈부신 하루 (2006)
6/10
속물들 (2019)
8.059/10
Hồi Ức Kẻ Sát Nhân (2003)
7.113/10
Kẻ Săn Mộ (2020)
6.6/10
극락도 살인사건 (2007)
7/10
제인의 썸머 (2020)
6.468/10
너는 내 운명 (2005)
0/10
시스터 후드 (2025)