Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
戸田昌宏
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1968-03-28
Nơi Sinh:
Shizuoka Prefecture, Japan
Còn được Biết đến Như:
戸田 昌宏
Danh Sách Phim Của 戸田昌宏
0/10
稲妻ルーシー (2004)
0/10
ロックンロールミシン (2002)
7.5/10
Thánh chức (1997)
6/10
ヴァイブレータ (2003)
7.105/10
降霊 (2000)
6.4/10
PERFECT BLUE 夢なら醒めて (2002)
0/10
ミドリムシの夢 (2019)
6.691/10
クリーピー 偽りの隣人 (2016)
5.5/10
刑務所の中 (2002)
6.3/10
カナリア (2004)
0/10
はざまに生きる、春 (2023)
0/10
サル (2003)
5/10
怪談新耳袋3 (2007)
7.2/10
エリ・エリ・レマ・サバクタニ (2005)
6.2/10
ひまわり (2000)
6.5/10
カリスマ (1999)
6.2/10
ニンゲン合格 (1999)
0/10
#ミトヤマネ (2023)
7/10
遠くの空に消えた (2007)
0/10
亡霊の棲む家~犬木加奈子恐怖world~ (2000)
6.8/10
害虫 (2001)
0/10
ハヴァ、ナイスデー (2006)
4.8/10
M (2006)
6.324/10
東京ゴミ女 (2000)
0/10
ダムド・ファイル 5 (2004)
0/10
吉田類の「今宵、ほろ酔い酒場で」 (2017)
0/10
コンナオトナノオンナノコ (2007)
7.8/10
映画 鈴木先生 (2013)
0/10
グローウィン グローウィン (2001)
0/10
ホーム・スイートホーム (2000)
7.7/10
Lãng Khách Kenshin: Hồi Kết (2021)
6.9/10
ドッペルゲンガー (2003)
7.5/10
ねこあつめの家 (2017)
5.5/10
「また、必ず会おう」と誰もが言った。 (2013)
6/10
彼女の人生は間違いじゃない (2017)
3.5/10
愛妻日記 ~重松清「愛妻日記」より~ (2006)
0/10
ユラメク (2015)
7/10
陰日向に咲く (2008)
7.2/10
オズランド 笑顔の魔法おしえます (2018)
6.4/10
ミスミソウ (2018)
7/10
Look of Love (2005)
4/10
リアル鬼ごっこ3 (2012)
0/10
月 (2000)
5/10
さよならみどりちゃん (2005)
0/10
丘を越えて (2008)
10/10
56年目の失恋 (2020)
0/10
イケルシニバナ (2006)
7.2/10
イン・ザ・プール (2005)
0/10
敵 (2025)
0/10
傀儡 (2018)